Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
73
|
87
|
95
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
646
|
929
|
719
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6625
5931
5395
|
4751
4343
1417
|
8385
4914
3284
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0623
|
2055
|
0168
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
|
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
|
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
19514
61134
|
49116
02710
|
14544
86748
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
56924
|
79003
|
70094
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
77600
|
45468
|
64873
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
947872
|
187002
|
685568
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 07 | 02, 03 | 01, 02, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14 | 10, 16, 17, 19 | 14, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23, 24, 25 | 29 | 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 32, 33, 34(2) | |||||||||||||||||||||||||
4 | 43, 46 | 43, 47 | 41(2), 44, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 55 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 68 | 68(2) | ||||||||||||||||||||||||
7 | 72, 73 | 76, 77 | 73 | |||||||||||||||||||||||
8 | 87 | 80(2), 87 | 84, 85 | |||||||||||||||||||||||
9 | 92, 95 | 94 | 94, 95, 96 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 12/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
14
|
02
|
92
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
850
|
310
|
218
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
6189
|
8863
|
3639
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
06325
|
89264
|
60046
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
40766
|
09660
|
91104
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
382097
|
993248
|
307811
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 04, 05 | 02 | 00, 04, 06(2) | |||||||||||||||||||||||
1 | 12, 14(2), 15, 16 | 10, 18 | 11, 18 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20, 25 | 20, 21 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 31, 36 | 39(2) | ||||||||||||||||||||||||
4 | 42, 43, 48 | 46(2), 47 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 50, 51, 53 | 59 | 53 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63, 66 | 60, 63, 64(2) | ||||||||||||||||||||||||
7 | 77, 78 | 76, 78 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 84 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 97 | 90, 91, 98 | 92, 94, 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 05/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
21
|
56
|
75
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
540
|
158
|
202
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8633
6955
7403
|
4498
7195
5173
|
8119
8353
1410
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
1623
|
5650
|
9228
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
|
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
|
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
99661
96954
|
40929
52509
|
76763
47456
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
08193
|
02654
|
48613
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
49903
|
78082
|
84741
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
054268
|
544261
|
905803
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 03(2) | 09 | 02, 03 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13, 19 | 16 | 10, 13, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 21, 23 | 29(2) | 28 | |||||||||||||||||||||||
3 | 33(2) | 33, 38 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 40, 41 | 41(2), 42, 43 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 54, 55 | 50, 54, 56, 58, 59(2) | 53, 56, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 68 | 61 | 63 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73 | 73, 77 | 75(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 80 | 82, 84 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 93, 95 | 95, 96, 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xoso.tungblog.com